Có 2 kết quả:

股集資 gǔ jí zī ㄍㄨˇ ㄐㄧˊ ㄗ股集资 gǔ jí zī ㄍㄨˇ ㄐㄧˊ ㄗ

1/2

Từ điển Trung-Anh

share issue

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

share issue

Bình luận 0